000 | 01438nam a2200361Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005027 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093538.0 | ||
008 | 131128s2013 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a330.9 _bT |
|
100 | 1 | _aPhạm, Minh Đức | |
245 | 0 |
_aTạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị, và năng lực cạnh tranh: Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam _cPhạm Minh Đức,...[và những người khác] _nTập 2 |
|
260 |
_b[kxb] _c2013 |
||
300 |
_a83tr. _bMinh họa (ảnh màu) _c27cm. |
||
500 | _aNgân hàng thế giới | ||
520 | _aGiới thiệu nghiên cứu thực tiễn về chuỗi cung ứng trong sáu ngành - ba ngành công nghiệp chế biến (dệt/may, giày dép, điện tử và thiết bị điện tử) và ba ngành nông nghiệp (gạo, cà phê và thủ sản). | ||
650 | 4 |
_aChính sách kinh tế _zViệt Nam |
|
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aNăng lực cạnh tranh | ||
653 | _aCán cân thương mại | ||
653 | _aNăng lực cạnh tranh | ||
700 | 1 | _aMishra, Deepak | |
700 | 1 | _aCheong, Kee-Cheok | |
700 | 1 | _aArnold, John | |
700 | 1 | _aTrịnh, Minh Anh | |
700 | 1 | _aNgô, Thị Ngọc Huyền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Hiền | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5027 _d5027 |