000 01399nam a2200361Ia 4500
001 00005028
003 OSt
005 20191031093538.0
008 131128s2013 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a330.9
_bT
100 1 _aPhạm, Minh Đức
245 0 _aTrade facilitation, value creation, and competitiveness: Policy implications for VietNam's economic growth
_cPhạm Minh Đức,...[và những người khác]
_nVolume 2
260 _b[kxb]
_c2013
300 _a83tr.
_bMinh họa (ảnh màu)
_c27cm.
500 _aNgân hàng thế giới
520 _aGiới thiệu nghiên cứu thực tiễn về chuỗi cung ứng trong sáu ngành - ba ngành công nghiệp chế biến (dệt/may, giày dép, điện tử và thiết bị điện tử) và ba ngành nông nghiệp (gạo, cà phê và thủ sản).
650 4 _aChính sách kinh tế
_zViệt Nam
653 _aNăng lực cạnh tranh
653 _aTăng trưởng kinh tế
653 _aChính sách kinh tế
653 _aNăng lực cạnh tranh
653 _aCán cân thương mại
700 1 _aMishra, Deepak
700 1 _aCheong, Kee-Cheok
700 1 _aArnold, John
700 1 _aTrịnh, Minh Anh
700 1 _aNgô, Thị Ngọc Huyền
700 1 _aNguyễn, Thị Phương Hiền
910 _aNguyễn Thị Như
942 _cSách in
999 _c5028
_d5028