000 | 00858nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005197 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111058.0 | ||
008 | 140318s1993 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a634 _bT |
|
245 | 0 |
_aThị trường các sản phẩm nghề vườn nhiệt đới trên thế giới _cĐặng Hữu Vĩnh(dịch) |
|
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1993 |
||
300 |
_a240tr. _c27cm |
||
490 |
_aBáo cáo về phát triển kinh tế và xã hội của FAO _v76 |
||
500 | _aDịch từ nguyên bản tiếng anh do FAO xuất bản "The world market for tropical horticultural products ", 1993. | ||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aNghề vườn | ||
700 | 1 | _aĐặng Hữu Vĩnh | |
710 | 1 | _aFAO | |
910 | _aVõ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5197 _d5197 |