000 | 00880nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005201 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111058.0 | ||
008 | 140318s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c17.430đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a630 | ||
082 | 1 |
_a630 _bK |
|
245 | 1 | 0 | _aKết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1976 - 1978 |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000. |
||
300 |
_a124tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam | ||
650 | 4 |
_aNông nghiệp _xKết quả nghiên cứu khoa học _y1976 - 1978 |
|
653 | _aKết quả nghiên cứu khoa học | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
710 | 1 | _aViện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam | |
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
916 | _a2000 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5201 _d5201 |