000 00753nam a2200241Ia 4500
001 00005216
003 OSt
005 20191031111102.0
008 140319s1971 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a334
_bH
245 0 _aHệ thống biểu mẫu lập kế hoạch sản xuất - kỹ thuật - tài chính của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
260 _aHà Nội
_bỦy ban kế hoạch nhà nước
_c1971
300 _a95 tr.
_c26 cm
650 4 _aHợp tác xã nông nghiệp
_xQuản lý
653 _aNông nghiệp
653 _aHợp tác xã nông nghiệp
653 _aHợp tác xã
653 _aBiểu mẫu
910 _aBùi Thị Minh Trang
942 _cSách in
999 _c5216
_d5216