000 | 00753nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005216 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111102.0 | ||
008 | 140319s1971 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a334 _bH |
|
245 | 0 | _aHệ thống biểu mẫu lập kế hoạch sản xuất - kỹ thuật - tài chính của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp | |
260 |
_aHà Nội _bỦy ban kế hoạch nhà nước _c1971 |
||
300 |
_a95 tr. _c26 cm |
||
650 | 4 |
_aHợp tác xã nông nghiệp _xQuản lý |
|
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aHợp tác xã nông nghiệp | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
653 | _aBiểu mẫu | ||
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5216 _d5216 |