000 | 00611nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005232 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093547.0 | ||
008 | 140319s1985 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.13 _bT |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Hậu | |
245 | 0 |
_aThông tin kinh tế trong hợp tác xã nông nghiệp _cNguyễn Đức Hậu |
|
260 |
_aHà nội _bThống kê _c1985 |
||
300 |
_a98tr. _c19cm |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThông tin kinh tế | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5232 _d5232 |