000 | 00888nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005237 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093553.0 | ||
008 | 140319s1978 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.1 _bK |
|
100 | 1 | _aJannermann, Gerhard | |
245 | 0 |
_aKinh tế xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa _cGerhard Jannermann, Hồ Sĩ Phần _nTập 2 _ndịch từ bản tiếng Nga của nhà xuất bản Bông Lúa Maxcơva 1969 |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1978 |
||
300 |
_a682tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aNông nghiệp | |
651 | 4 | _aKinh tế | |
653 | _axã hội chủ nghĩa | ||
653 | _axí nghiệp | ||
653 | _anông nghiệp | ||
700 | 1 |
_aHồ, Sĩ Phần người dịch _aDiether gussek, Karl _aPhạm, Ngọc Bình hiệu đính |
|
910 | _aNguyễn Thị Loan | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5237 _d5237 |