000 | 01064nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005238 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093553.0 | ||
008 | 140319s1991 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.19 _bT |
|
100 | 1 | _aBhalla, G.S | |
245 | 0 |
_aThực hiện và quản lý chính sách giá trong nông nghiệp ở Châu Á _cBhalla, G.S, Randhawa, N.S, Tyagy, D.S |
|
260 |
_aHà Nội _bTrung tâm thông tin nông nghiệp công nghiệp thực phẩm _c1991 |
||
300 |
_a85tr. _c27cm. |
||
490 |
_aTài liệu phát triển kinh tế và xã hội cua FAO _v83 |
||
500 | _aTài liệu này đã được FAO xuất bản với nhan đề tiêng anh: Implementation and administration ò agricultural price policy in asia",FAO Economic anh social..........83,1989 | ||
650 | 4 |
_aThực hiện _vQuản lý _zChâu Á |
|
653 | _aThực hiện | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aChính sách giá | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
910 | _aNguyễn Thị Loan k35 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5238 _d5238 |