000 | 00939nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005245 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111103.0 | ||
008 | 140319s1991 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a635 _bT |
|
245 | 0 |
_aThương mại hóa các sản phẩm ngành làm vườn _bTập sách tham khảo và đào tạo dành cho cán bộ phổ biến |
|
260 |
_aHà Nội _bTrung tâm thông tin nông nghiệp công nghiệp thực phẩm _c1991 |
||
300 |
_a90tr. _c27cm. |
||
490 | _aTập san của cơ quan nông nghiệp thuộc FAO | ||
500 | _aNguyên bản tài liệu này đã được FAO xất bản với tiêng pháp: "La comercialisation des produits horticoles.........Agricoles de la FAO, 76,1990 | ||
653 | _aThương mại hóa | ||
653 | _aSản phẩm | ||
653 | _aNghành làm vườn | ||
910 | _aNguyễn Thị Loan k35khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5245 _d5245 |