000 00748nam a2200253Ia 4500
001 00005261
003 OSt
005 20191031093555.0
008 140319s1977 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a338.1
_bK
100 1 _aKACNAUKHOVA, E.X
245 0 _aKinh tế nông nghiệp xã hội chủ nghĩa
_cE.X. KACNAUKHOVA, I.A BORODIN
_cNguyễn Trần Trọng. dich.
_nTập 1
260 _aHải Phòng
_bNông nghiệp
_c1977
300 _a215tr.
_c27cm.
650 4 _aNông nghiệp
_vKinh Tế
653 _aKinh tế
653 _aNông nghiệp
653 _aXã hội chũ nghĩa
700 1 _aNguyễn, Trần Trọng. dịch
910 _aNguyễn Thị Loan k35
942 _cSách in
999 _c5261
_d5261