000 | 00748nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005261 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093555.0 | ||
008 | 140319s1977 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.1 _bK |
|
100 | 1 | _aKACNAUKHOVA, E.X | |
245 | 0 |
_aKinh tế nông nghiệp xã hội chủ nghĩa _cE.X. KACNAUKHOVA, I.A BORODIN _cNguyễn Trần Trọng. dich. _nTập 1 |
|
260 |
_aHải Phòng _bNông nghiệp _c1977 |
||
300 |
_a215tr. _c27cm. |
||
650 | 4 |
_aNông nghiệp _vKinh Tế |
|
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aXã hội chũ nghĩa | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Trần Trọng. dịch | |
910 | _aNguyễn Thị Loan k35 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5261 _d5261 |