000 | 00813nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005267 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093556.0 | ||
008 | 140319s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.13 _bK |
|
100 | 1 | _aBUZULUCÔP, N.X | |
245 | 0 |
_aKinh tế và tổ chức thu mua nông sản phẩm của nhà nước _cCao, Trần Phiệt. Dịch _cN.X BUZULUCÔP, |
|
260 |
_aHà Nội _bNông Nghiệp _c1984 |
||
300 |
_a188tr. _c27cm. |
||
650 | 4 |
_aNhà nước _vThu mua _xNông sản phẩm của nhà nước |
|
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aNông sản phẩm | ||
653 | _aTổ chức | ||
653 | _aThu mua | ||
700 | 1 | _aCao,Trần Duyệt. dịch | |
910 | _aNguyễn Thi Loan | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5267 _d5267 |