000 00813nam a2200277Ia 4500
001 00005267
003 OSt
005 20191031093556.0
008 140319s1984 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a338.13
_bK
100 1 _aBUZULUCÔP, N.X
245 0 _aKinh tế và tổ chức thu mua nông sản phẩm của nhà nước
_cCao, Trần Phiệt. Dịch
_cN.X BUZULUCÔP,
260 _aHà Nội
_bNông Nghiệp
_c1984
300 _a188tr.
_c27cm.
650 4 _aNhà nước
_vThu mua
_xNông sản phẩm của nhà nước
653 _aKinh tế
653 _aNhà nước
653 _aNông sản phẩm
653 _aTổ chức
653 _aThu mua
700 1 _aCao,Trần Duyệt. dịch
910 _aNguyễn Thi Loan
942 _cSách in
999 _c5267
_d5267