000 | 00731nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005307 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093606.0 | ||
008 | 140320s1963 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a334 _bC |
|
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 0 |
_aCải tiến quản lý hợp tác xã, cải tiến kỹ thuật, đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp _cLê Duẩn |
|
260 |
_aHà Nội _bSự thật _c1963 |
||
300 |
_a28tr _c19 |
||
650 | 4 | _aSản xuất nông nghiệp | |
653 | _aSản xuất nông nghiệp | ||
653 | _aQuản lý hợp tác xã | ||
653 | _ahợp tác xã | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5307 _d5307 |