000 | 00683nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005313 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102325.0 | ||
008 | 140320s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a630 _bN |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Sinh Cúc | |
245 | 0 |
_aNông Nghiệp Việt Nam 1945-1995 _cNguyễn Sinh Cúc |
|
246 | _aAgriculture of vietnam | ||
260 |
_aHà Nội _bThông kê _c1995 |
||
300 |
_a386tr. _c21cm. |
||
650 | 4 |
_aNông nghiệp _y1945-1995 _zViệt Nam |
|
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aAgricul ture of VietNam | ||
910 | _aNguyễn Thị Loan k35 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5313 _d5313 |