| 000 | 00630nam a2200229Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 00005316 | ||
| 003 | OSt | ||
| 005 | 20191031093609.0 | ||
| 008 | 140320s1976 ||||||viesd | ||
| 040 | _cLIC | ||
| 041 | 0 | _avie | |
| 082 | 1 |
_a338.1 _bN |
|
| 100 | 1 | _aABRAMOP, V | |
| 245 | 0 |
_aNhững nguyên tắc tổ chức sản xuất nông nghiệp ở Liên Xô _cV, ABRAMOP |
|
| 260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1976 |
||
| 300 |
_a103tr. _c19cm. |
||
| 650 | 4 | _aSản xuất nông nghiệp | |
| 653 | _aNông nghiệp | ||
| 653 | _aLiên Xô | ||
| 910 | _aVõ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV | ||
| 942 | _cSách in | ||
| 999 |
_c5316 _d5316 |
||