000 00625nam a2200241Ia 4500
001 00005321
003 OSt
005 20191031102326.0
008 140320s1987 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a631.2
_bH
245 0 _aHệ thống kênh tưới
_bTiêu chuẩn thiết kế TCVN 4118-85
260 _aHà Nội
_bXây Dựng
_c1987
300 _a119tr.
_c19cm.
650 _vHệ thông
_zViệt Nam
653 _aHệ thống
653 _aKênh tưới
653 _aTiêu chuẩn
653 _aThiết kế
910 _aNguyễn Thị Loan
942 _cSách in
999 _c5321
_d5321