000 | 00676nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005333 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102327.0 | ||
008 | 140321s1994 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.2 _bT |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Thiện | |
245 | 0 |
_aTrạm thủy luân dùng cho niền núi và vùng triều _b(Bơm thuốc bin và trạm thủy lực tổng hợp) _cNguyễn Duy Thiện |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1994 |
||
300 |
_a139tr. _c19cm. |
||
653 | _aTrạm thủy luân | ||
653 | _aVùng núi | ||
653 | _aVùng triều | ||
910 | _aNguyễn Thị Loan k35 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5333 _d5333 |