000 | 00657nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005341 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093614.0 | ||
008 | 140321s1982 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a333 _bH |
|
100 | 1 | _aNOVI-TRENOC, V.G | |
245 | 0 |
_aHiệu quả sử dụng ruộng đất trong điều kiện tưới nước _cV.G NOVI-TRENOC |
|
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1982 |
||
300 |
_a148tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aQũy ruộng đất | |
653 | _aQũy ruộng đất | ||
653 | _aĐiều kiện tưới nước | ||
910 | _aVõ Thị HuỳnhThư K35 KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5341 _d5341 |