| 000 | 00931nam a2200241Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 00005344 | ||
| 003 | OSt | ||
| 005 | 20191031093619.0 | ||
| 008 | 140321s1978 ||||||viesd | ||
| 040 | _cLIC | ||
| 041 | 0 | _avie | |
| 082 | 1 |
_a334 _bC |
|
| 100 | _eỦy ban kế hoạch Nhà nước | ||
| 245 | 0 |
_aChế độ lập kế hoạch hằng năm của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp _cỦy ban kế hoạch nhà nước |
|
| 260 |
_aHà Nội _bỦy ban kế hoạch nhà nước _c1978 |
||
| 300 | _a247tr. | ||
| 520 | _aNội dung tài liệu bao gồm: Về công tác kế hoạch hóa hợp tác xã sản xuất nông nghiệp.Hệ thống chỉ tiêu biểu mẫu.Nội dung và phương pháp tính toán. | ||
| 653 | _aChế độ | ||
| 653 | _aLập kế hoạch hằng năm | ||
| 653 | _aHợp tác xã sản xuất nông nghiệp | ||
| 910 | _aHuyền k35 khtv | ||
| 942 | _cSách in | ||
| 999 |
_c5344 _d5344 |
||