| 000 | 00753nam a2200253Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 00005348 | ||
| 003 | OSt | ||
| 005 | 20191031093620.0 | ||
| 008 | 140321s[Knx ||||||viesd | ||
| 040 | _cLIC | ||
| 041 | 0 | _avie | |
| 082 | 1 |
_a334 _bT |
|
| 245 | 0 | _aTái sản xuất mỡ rộng trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp | |
| 260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c[Knxb] |
||
| 300 |
_a23tr. _c19cm. |
||
| 500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Vụ tuyên huấn ban công tác nông thôn trung ương | ||
| 650 | 4 | _aNông nghiệp | |
| 653 | _aTái sản xuất mỡ rộng | ||
| 653 | _aHợp tác xã | ||
| 653 | _aSản xuất | ||
| 653 | _aNông nghiệp | ||
| 910 | _aNguyễn Thị Loan k35 | ||
| 942 | _cSách in | ||
| 999 |
_c5348 _d5348 |
||