000 | 00689nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005390 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111112.0 | ||
008 | 140325s1968 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a632 _bD |
|
100 | 1 | _aĐRAKHÔPXKAIA, M | |
245 | 0 |
_aDự tính trong bảo vệ thực vật _cM.ĐRAKHÔPXKAIA |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học _c1968 |
||
300 |
_a341tr. _c19cm. |
||
500 | _aDịch từ bản tiếng Nga nguyên văn bằng tiếng Tiệp | ||
650 | 4 | _aBảo vệ thực vật | |
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
700 | 1 | _aPhan, Cát | |
910 | _aVõ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5390 _d5390 |