000 | 00691nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005455 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111139.0 | ||
008 | 140326s1980 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a632.6 _bK |
|
245 | 0 | _aKết quả công tác phòng chống rầy nâu ở các tỉnh phía Nam (1977 - 1979) | |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1980 |
||
300 |
_a211tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aBảo vệ thực vật _xBáo cáo kết quả |
|
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aRầy nâu | ||
653 | _aSâu bệnh | ||
653 | _aCông tác phòng chống | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5455 _d5455 |