000 | 00723nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005459 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111141.0 | ||
008 | 140326s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a632.6 _bC |
|
100 | 1 | _aLê, Vũ Khôi | |
245 | 0 |
_aChuột và biện pháp phòng trừ _cLê Vũ Khôi,...[và những người khác] |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1979 |
||
300 |
_a226tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aVật hại _xBảo vệ thực vật |
|
653 | _aChuột | ||
653 | _aBiện pháp phòng trừ | ||
653 | _aVật hại | ||
653 | _aDiệt chuột | ||
653 | _aSinh sản | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5459 _d5459 |