000 | 00718nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005518 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111209.0 | ||
008 | 140331s1995 ||||||viesd | ||
020 | _a9 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a635.9 _bT |
|
100 | 1 | _aĐổ, Xuân Hải | |
245 | 0 |
_aTrang trí vườn cảnh _bCatalogue Bonsai- Non bộ- Tiểu cảnh _cĐổ Xuân Hải |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a201tr. _c21cm. |
||
650 | 4 |
_aTrang trí _vVườn cảnh |
|
653 | _aTiểu cảnh | ||
653 | _aTrang trí | ||
653 | _aNon bộ | ||
653 | _aCatalogue bonsai | ||
910 | _aNguyễn Thị Loan k53 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5518 _d5518 |