000 | 00853nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005527 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111211.0 | ||
008 | 140401s2000 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a635.9 | ||
082 | 1 |
_a635.9 _bT |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Công nghiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aTrồng hoa lan _cNguyễn Công nghiệp; Phạm Hoàng Hộ lời tựa; Đinh Quang Diệp hiệu đính |
250 | _aIn lần thứ ba | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2000 |
||
300 |
_a283tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aPhong lan (Thực vật) _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aPhong lan (Thực vật) | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
700 | 1 | _aPhạm, Hoàng Hộ | |
700 | 1 | _aĐinh, Quang Diệp | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5527 _d5527 |