000 00559nam a2200229Ia 4500
001 00005553
003 OSt
005 20191031093636.0
008 140401s ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a334.07
_bL
245 0 _aLuật giáo dục sữa đổi- bổ sung 2005
300 _a41tr.
_c25cm.
650 4 _aLuật
_vGiáo dục
_y2005
653 _aLuật giáo dục
653 _asữa đổi
653 _aBổ sung
653 _a2005
910 _aNguyễn Thị Loan k35
942 _cSách in
999 _c5553
_d5553