000 | 00976nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005569 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093638.0 | ||
008 | 140401s2008 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a338.09 _bB |
|
245 | 0 |
_aBáo cáo phát triển thế giới 2009 _bTái định dạng địa kinh tế( sách tham khảo) |
|
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2008 |
||
300 |
_a562tr. _bbiểu đồ, bản đồ _c28m |
||
520 | _aBáo cáo khái quát chung về mật độ, khoảng cách và sự chia cắt về địa kinh tế. Những xu hướng định hình địa kinh tế. Những báo cáo tranh luận về việc tái định dạng địa kinh tế | ||
650 | 4 | _aTái định dạng địa kinh tế | |
653 | _aĐịa kinh tế | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aBáo cáo | ||
710 | 1 | _aNgân hàng thế giới | |
910 | _aPhạm Thị Xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5569 _d5569 |