000 | 00717nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005575 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103113.0 | ||
008 | 140401s2008 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a658.5 _bH |
|
100 | 1 | _aHồng Anh | |
245 | 0 |
_aHệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa _cHồng Anh |
|
260 |
_aHà nội _bThống kê _c2008 |
||
300 |
_a718tr. _c28cm. |
||
650 | 4 | _aHệ thống các tiêu chuẩn | |
653 | _aHệ thống các tiêu chuẩn | ||
653 | _aQuản lý chất lượng | ||
653 | _aSản phẩm hàng hóa | ||
910 | _aVõ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5575 _d5575 |