000 | 00617nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005593 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514094230.0 | ||
008 | 140402s2004 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a959.704 38 _bV |
|
245 | 0 | _aViệt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945-1975 | |
260 |
_aHà nội _bThông tấn _c2004 |
||
300 |
_a261tr. _c30tr. |
||
504 | _aHình ảnh minh họa | ||
650 | 4 |
_aChiến tranh giải phóng _y1945-1975 |
|
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aChiến tranh giải phóng | ||
653 | _a1945-1975 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c5593 _d5593 |