000 | 00823nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005596 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111220.0 | ||
008 | 140402s2004 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.73 _bN |
|
100 | 1 | _aHoàng, Thúy bằng | |
245 | 0 |
_aNâng cao cạnh tranh của ngành cà phê robusta Việt Nam _cHoàng Thúy Bằng,...[và những người khác] _nBáo cáo tổng quan |
|
260 | _c2004 | ||
300 |
_a51tr. _c24cm. |
||
650 | 4 | _aCây công nghiệp | |
653 | _aCà phê Việt Nam | ||
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aCà phê Robusta | ||
653 | _aNgành cà phê | ||
653 | _aCạnh tranh | ||
700 | 1 | _aPhan, Sỹ Hiếu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Lệ Hoa | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5596 _d5596 |