000 | 00751nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005646 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111225.0 | ||
008 | 140403s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a635.9 _bK |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Khắc Trung | |
245 | 0 |
_aKỹ thuật về cây-hoa-cảnh _cNguyễn Khắc Trung, Phạm Minh Thu |
|
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1997 |
||
300 |
_a231tr. _c21cm. |
||
650 | 4 | _aCây cảnh | |
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aHoa | ||
653 | _aNghề làm vườn | ||
653 | _aCây giống | ||
653 | _aNon bộ | ||
700 | 1 | _aPhạm, Minh Thu | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5646 _d5646 |