000 | 01295nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005655 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093642.0 | ||
008 | 140403s2007 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a307.1 _bH |
|
100 | 1 | _aThái, Thị Minh | |
245 | 0 |
_aHướng dẫn tổ chức và quản lý câu lạc bộ nông dân cùng sở thích _cThái Thị Minh, Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
|
260 |
_aHà Nội _bNông Nghiệp _c2007 |
||
300 |
_a62tr. _bMinh hoạ ; _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và PTNT (MARD) - Bộ Ngoại giao Đan Mạch (DANIDA). Chương trình Hỗ trợ ngành Nông nghiệp (ASPS) | ||
520 | _aHướng dẫn tổ chức và vận hành câu lạc bộ nông dân cùng sở thích: thành lập câu lạc bộ, lập kế hoạch hoạt động, tổ chức sinh hoạt định kì, xây dựng và quản lí quĩ tín dụng tiết kiệm của câu lạc bộ những người nông dân chăn nuôi gia súc nhỏ | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aCâu lạc bộ | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aHoạt động | ||
653 |
_aTổ chức _aNông dân |
||
700 | 1 | _aNguyễn Thị Minh Nguyệt | |
910 | _aPhạm Thị Xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5655 _d5655 |