000 | 00978nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005671 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100110.0 | ||
008 | 140403s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a551.41 _bK |
|
245 | 0 |
_aKỹ yếu hội thảo quản lý và bảo vệ đất ngập nước ven biển Việt Nam _cSở khoa học công nghệ và môi trường thừa Thiên Huế |
|
260 |
_aThừa Thiên Huế _c1997 |
||
300 |
_a136 _c26cm |
||
500 | _aSở khoa học công nghệ và môi trường thừa thiên Huế | ||
650 | 4 | _aKỹ yếu hội thảo | |
650 | 4 | _aĐất ngập nước ven biển | |
653 | _aKỹ yếu hội thảo | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aBảo vệ | ||
653 | _aĐất ngập nước | ||
653 | _aĐất ngập nước ven biển | ||
710 | 1 | _aSở khoa học và công nghệ thừa thiên huế | |
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5671 _d5671 |