000 | 00928nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005725 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111251.0 | ||
008 | 140407s1987 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.682 _bH |
|
100 | 1 | _aBùi, Huy Đáp | |
245 | 0 |
_aHoa mầu Việt Nam _cBùi, Huy Đáp _nTập 2 _pCây sắn |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1987 |
||
300 |
_a114tr. _c19cm |
||
520 | _aĐặc tính sinh vật học, thành phần hoá sinh và giá trị dinh dưỡng của cây sắn.Một số giống sắn ở Việt Nam. Nhu cầu sinh thái của cây sắn. kỹ thuật trồng và chế biến sắn | ||
650 | 4 | _aCây sắn | |
653 | _aCây lương thực | ||
653 | _aCây sắn | ||
653 | _aHoa mầu | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aChế biến | ||
910 | _aNguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5725 _d5725 |