000 | 00579nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005773 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111307.0 | ||
008 | 140408s1971 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.18 _bK |
|
100 | 1 | _aNgô, Duy Đông | |
245 | 0 |
_aKỹ thuật làm mạ xuân _cNgô Duy Đông |
|
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1971 |
||
300 |
_a31tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aKỹ thuật _vMạ xuân |
|
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMạ xuân | ||
910 | _aNguyễn Thị Loan k35 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5773 _d5773 |