000 | 01121nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005779 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100113.0 | ||
008 | 140408s2008 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a368 _bB |
|
245 | 0 | _aBảo trợ xã hội | |
260 |
_aHà Nội _c2008 |
||
300 |
_a185tr. _c28cm |
||
500 | _aĐTTS: Báo cáo phát triển Việt Nam 2008 | ||
520 | _aTrình bày các báo cáo về các nguồn rủi ro gây tổn thương như tình hình nghèo đói, dân tộc ít người; các chính sách và chương trình đối với thị trường lao động, thuế, phí, phân bổ ngân sách và các chương trình y tế, bảo hiểm y tế và chế độ hưu trí và phương pháp tổng hợp phát triển bảo hiểm xã hội cho người dân từ nông thôn, thành thị và tăng cường cơ chế khuyến khích bảo hiểm y tế xã hội bắt buộc. | ||
650 | 4 | _aChính sách | |
653 | _aBảo trợ xã hội | ||
653 | _aChính sách | ||
910 | _aPhạm Thị Xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5779 _d5779 |