000 00676nam a2200253Ia 4500
001 00005790
003 OSt
005 20191031111309.0
008 140410s2007 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a631.52
_bB
245 0 _aBáo cáo hiện trạng ngành giống cây trồng Việt Nam
260 _aHà Nội
_b[kxb]
_c2007
300 _a118tr.
_c27cm.
650 4 _aGiống cây trồng
_xTrồng trọt
_zViệt Nam
653 _aBáo cáo
653 _aTrồng trọt
653 _aHiện trạng
653 _aGiống cây trồng
653 _aThu hoạch
910 _aNguyễn Thị Như
942 _cSách in
999 _c5790
_d5790