000 | 00770nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005795 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103128.0 | ||
008 | 140410s1981 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a664.02 _bM |
|
100 | 1 | _aLương, Hữu Đồng | |
245 | 0 |
_aMột số sản phẩm chế biến từ cá và hải sản khác _cLương Hữu Đồng |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1981 |
||
300 |
_a223tr. _c24cm |
||
650 | 4 |
_aCá _vCông nghệ thực phẩm _xThủy sản |
|
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aHải sản | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aSản phẩm | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5795 _d5795 |