000 | 00711nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005816 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103135.0 | ||
008 | 140410s1976 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a664.28 _bB |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Quốc Cử | |
245 | 0 |
_aBiện pháp bảo quản hàng hóa _cNguyễn Quốc Cử |
|
260 |
_aHà Nội _bLao động _c1976 |
||
300 |
_a132tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aBảo quản hàng hóa _xCông nghệ thực phẩm |
|
653 | _aBiện pháp | ||
653 | _aBảo quản | ||
653 | _aHàng hóa | ||
653 | _aChất lượng | ||
653 | _aSản phẩm | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5816 _d5816 |