000 | 00598nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005829 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111316.0 | ||
008 | 140411s1982 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.73 _bT |
|
100 | 1 | _aNguyễn,Sỹ Nghị | |
245 | 0 |
_aTrồng cà phê _cNguyễn Sỹ Nghị |
|
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c1982 |
||
300 |
_a327tr. _c19cm. |
||
650 | 4 |
_aNông nghiệp _xCây cà phê |
|
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCây cà phê | ||
910 | _aVõ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5829 _d5829 |