000 00598nam a2200229Ia 4500
001 00005829
003 OSt
005 20191031111316.0
008 140411s1982 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a633.73
_bT
100 1 _aNguyễn,Sỹ Nghị
245 0 _aTrồng cà phê
_cNguyễn Sỹ Nghị
260 _aHà nội
_bNông nghiệp
_c1982
300 _a327tr.
_c19cm.
650 4 _aNông nghiệp
_xCây cà phê
653 _aNông nghiệp
653 _aCây cà phê
910 _aVõ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 _cSách in
999 _c5829
_d5829