000 | 00531nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005853 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111322.0 | ||
008 | 140411s1961 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.55 _bT |
|
100 | 1 | _aHoàng, Văn Đức | |
245 | 0 |
_aTrồng gai _cHoàng Văn Đức |
|
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1961 |
||
300 |
_a125tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aTrồng trọt | |
653 | _aTrônngf gai | ||
910 | _aNgyễn Thị Loan k35 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5853 _d5853 |