000 00921nam a2200253Ia 4500
001 00005863
003 OSt
005 20191031111330.0
008 140411s ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a633.8
_bD
245 0 _aDự thảo tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp
260 _aHà Nội
_bNông thôn
300 _a44tr.
_c19cm
500 _aĐTTS: Bộ nông nghiệp
520 _aNhững quy định phải áp dụng chung cho ngành trồng trọt cho từng loại cây trồng. Đối với mỗi cây trồng đều nêu đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, những yêu cầu về năng suất và sản lượng cây
650 4 _aCây công nghiệp
653 _aCây công nghiệp
653 _aSản xuất
653 _aTiêu chuẩn kỹ thuật
910 _aPhạm thị xuân k35 khtv
942 _cSách in
999 _c5863
_d5863