000 00819nam a2200253Ia 4500
001 00005875
003 OSt
005 20191031102350.0
008 140414s1971 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a580
_bC
100 1 _aLê, Khả Kế
245 0 _aCây cỏ thường thấy ở Việt Nam
_bCây hạt kính 2 lá mầm
_cLê Khả Kế ... [và những người khác] biên soạn
_nTập 2
_pCây hạt lín hai lá mầm ( họ từ Ebenaceae đến họ Myrtaceae)
260 _aHà Nội
_bKhoa học và Kỹ thuật
_c1971
300 _a468tr.
_c18cm
650 4 _aCây cỏ
_zViệt Nam
653 _aCây cỏ
653 _aViệt Nam
653 _aCây hạt kín
653 _aCây hai lá mầm
910 _aNgô Thị Trưng
942 _cSách in
999 _c5875
_d5875