000 | 00819nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005877 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102351.0 | ||
008 | 140414s1975 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a580 _bC |
|
100 | 1 | _aLê, Khả Kế | |
245 | 0 |
_aCây cỏ thường thấy ở Việt Nam _bCây hạt kính 2 lá mầm _cLê Khả Kế ... [và những người khác] biên soạn _nTập 5 _pCây hạt lín hai lá mầm ( họ từ Agavaceae đến Zingiberacaeae) |
|
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c1975 |
||
300 |
_a523tr. _c18cm |
||
650 | 4 |
_aCây cỏ _zViệt Nam |
|
653 | _aCây cỏ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aCây hạt kín | ||
653 | _aCây hai lá mầm | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5877 _d5877 |