000 | 00914nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005878 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102351.0 | ||
008 | 140414s1978 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a615.1 _bD |
|
245 | 0 | _aDược liệu Việt Nam | |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_bY học _c1978 |
||
300 |
_a832tr. _c19cm |
||
500 | _aĐTTS: Bộ y tế | ||
520 | _aĐặc điểm và phân bố, thành phần hoá học, tinh vị và tác dụng, công dụng, cách dùng liều lượng của một số dược liệu trong nước và dược liệu nhập nội. Kỹ thuật trồng cây thuốc, chế biến bào chế thuốc từ dược liệu và bảo quản dược liệu | ||
650 | 4 | _aDược liệu | |
653 | _aDược liệu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
910 | _aPhạm thị xuân k35 khtv | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5878 _d5878 |