000 | 00688nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005893 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111337.0 | ||
008 | 140415s1985 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633 _bB |
|
245 | 0 |
_abốn cây xuất khẩu cà phê thuốc lá, hồ tiêu, ớt _cThư viện Bình trị Thiên |
|
260 |
_aBình trị thiên _bThư viện bình trị thiên _c1985 |
||
300 |
_a71tr. _c20cm |
||
650 | 4 | _aCây xuất khẩu | |
653 | _aCây xuất khẩu | ||
653 | _aCà phê | ||
653 | _athuốc lá | ||
653 | _ahồ tiêu | ||
653 | _aớt | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5893 _d5893 |