000 | 00686nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005897 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111339.0 | ||
008 | 140415s1981 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.72 _bC |
|
100 | 1 | _aK.M. Djeumkhatze | |
245 | 0 |
_aCây chè miền bắc Việt Nam _cK.M. Djeumkhatze...[Nguyễn Ngọc Kin] dịch |
|
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1981 |
||
300 |
_a151tr _c22cm |
||
650 | 4 |
_aCây chè _zMiền bắc việt Nam |
|
653 | _aCây chè | ||
653 | _aMiền bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Kính | |
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5897 _d5897 |