000 | 00715nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005907 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111344.0 | ||
008 | 140415s1985 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.84 _bC |
|
245 | 0 |
_aCây ớt kỹ thuật trồng và chế biến xuất khẩu _cSở nông nghiệp |
|
260 |
_aHuế _bThuận hóa _c1985 |
||
300 |
_a53tr _c19cm |
||
650 | 4 | _aCây ớt | |
653 | _aCây ớt | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
710 | 1 | _aSở nông nghiệp- công ty liên hiệp xuất khẩu bình trị thiên | |
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5907 _d5907 |