000 | 00580nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005911 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103146.0 | ||
008 | 140415s1961 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.88 _bT |
|
100 | 1 | _aLê, Văn Giai | |
245 | 0 |
_aTrồng cây dược thảo _cLê Văn Giai _nTập 2. |
|
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1961 |
||
300 |
_a52tr. _c19cm |
||
650 | 4 | _aCây dược thảo | |
653 | _aCây dược thảo | ||
653 | _aThuốc nam | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5911 _d5911 |