000 | 00643nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005915 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103147.0 | ||
008 | 140415s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a664.115 _bK |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Ngộ | |
245 | 0 |
_aKỹ nghệ sản xuất đường mía _bCông nghệ sản xuất đường mía _cNguyễn, Ngộ |
|
260 |
_aHà nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1984 |
||
300 |
_a308tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aCông nghệ sản xuất | |
653 | _aCông nghệ sản xuất | ||
653 | _aĐường | ||
653 | _aMía | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5915 _d5915 |