000 | 00895nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00005917 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111346.0 | ||
008 | 140415s1970 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a634.53 _bK |
|
245 | 0 |
_aKỹ thuật trồng cây lai, cây óc chó, cây hạt dẻ ở Lào Cai _cTập thể cán bộ khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp Lào Cai |
|
260 |
_aLào Cai _bBan khoa học và kỹ thuật Lào Cai _c1970 |
||
300 |
_a30tr _c19cm |
||
500 | _aTập thể cán bộ khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp Lào Cai | ||
650 | 4 |
_aCây lai _zLào Cai |
|
650 | 4 |
_aHạt Giẻ trùng khánh _zLào Cai |
|
650 | 4 |
_aCây óc chó _zLào Cai |
|
653 | _aCây lai | ||
653 | _aCây óc cho | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCây hạt dẻ | ||
910 | _aNgô Thị Trưng | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c5917 _d5917 |